- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
- Các bộ:
Trúc (⺮)
- Pinyin:
Jǔ
- Âm hán việt:
Cử
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
- Hình thái:⿱⺮吕
- Thương hiệt:HRHR (竹口竹口)
- Bảng mã:U+7B65
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 筥
-
Cách viết khác
籧
𥮦
𥰠
𥱾
𥷠
𨟭
Ý nghĩa của từ 筥 theo âm hán việt
筥 là gì? 筥 (Cử). Bộ Trúc 竹 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: cái sọt, Vật hình tròn, thường làm bằng tre, dùng đựng cơm, gạo (ngày xưa), Cái sọt., Gồi lúa.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Vật hình tròn, thường làm bằng tre, dùng đựng cơm, gạo (ngày xưa)
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 筥