• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (玊)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Túc
  • Nét bút:一一丨一丶
  • Hình thái:⿷王丶
  • Thương hiệt:MGI (一土戈)
  • Bảng mã:U+738A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 玊

  • Cách viết khác

    𤥔

Ý nghĩa của từ 玊 theo âm hán việt

玊 là gì? (Túc). Bộ Ngọc (+0 nét). Tổng 5 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 玊