• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Mâu (矛)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰矛攵
  • Thương hiệt:NHOK (弓竹人大)
  • Bảng mã:U+6544
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 敄

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 敄 theo âm hán việt

敄 là gì? Bộ Phác (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 敄