• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (亻)

  • Pinyin: Dǎn , Tán
  • Âm hán việt: Đàm Đảm
  • Nét bút:ノ丨丶ノノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻炎
  • Thương hiệt:OFF (人火火)
  • Bảng mã:U+5013
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 倓

  • Cách viết khác

    𠋴

Ý nghĩa của từ 倓 theo âm hán việt

倓 là gì? (đàm, đảm). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノノノノノ). Ý nghĩa là: 1. yên tĩnh. Chi tiết hơn...

Âm:

Đàm

Từ điển phổ thông

  • 1. yên tĩnh
  • 2. an tâm không ngờ vực
Âm:

Đảm

Từ điển phổ thông

  • của cải dùng để chuộc tội của dân tộc ít người miền Nam Trung Quốc thời xưa

Từ ghép với 倓