• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (亻)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tự
  • Nét bút:ノ丨丨フ一フ一
  • Hình thái:⿰亻㠯
  • Thương hiệt:ORLR (人口中口)
  • Bảng mã:U+4F40
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 佀

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 佀 theo âm hán việt

佀 là gì? (Tự). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Ý nghĩa là: như, giống như. Chi tiết hơn...

Âm:

Tự

Từ điển phổ thông

  • như, giống như

Từ ghép với 佀