jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【dảm.kiềm.thiêm】

Đọc nhanh: (dảm.kiềm.thiêm). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 鹼 | 碱

Japanese variant of 鹼|碱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ