部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dảm.kiềm.thiêm】
Đọc nhanh: 鹸 (dảm.kiềm.thiêm). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 鹼 | 碱.
鹸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 鹼 | 碱
Japanese variant of 鹼|碱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹸