volume volume

Từ hán việt: 【túc】

Đọc nhanh: (túc). Ý nghĩa là: chim túc sương (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim túc sương (nói trong sách cổ)

鹔鹴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LXPYM (中重心卜一)
    • Bảng mã:U+9E54
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp