volume volume

Từ hán việt: 【bạc】

Đọc nhanh: (bạc). Ý nghĩa là: cá thiểu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá thiểu

鱼类的一属,身体侧扁,嘴向上翘生活在淡水中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHA (弓一竹日)
    • Bảng mã:U+9C8C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp