Xiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiên】

Đọc nhanh: (tiên). Ý nghĩa là: (xiān) được tạo thành từ 3 ký tự - trong trường hợp này là (yu; cá). Kết hợp cùng nhau; xiān có lẽ truyền đạt ý nghĩa “tươi mới”; “mới” hoặc “ngon”..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. 鱻 (xiān) được tạo thành từ 3 ký tự - trong trường hợp này là 鱼 (yu; cá). Kết hợp cùng nhau; xiān có lẽ truyền đạt ý nghĩa “tươi mới”; “mới” hoặc “ngon”.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:33 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+22 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NFNFF (弓火弓火火)
    • Bảng mã:U+9C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp