部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鱏 (_). Ý nghĩa là: tầm; như "tầm ngư".
鱏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm; như "tầm ngư"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱏
鱏›
Tập viết