部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lai】
Đọc nhanh: 鯠 (lai). Ý nghĩa là: ban cho một kẻ kém cỏi, trao, để thưởng.
鯠 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ban cho một kẻ kém cỏi
to bestow on an inferior
✪ 2. trao
to confer
✪ 3. để thưởng
to reward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鯠