suō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giao; như "giao (cá mập)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giao; như "giao (cá mập)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Toa
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶ノ丶ノフ丶
    • Thương hiệt:NFICE (弓火戈金水)
    • Bảng mã:U+9BBB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp