zhì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngựa nặng, ngựa không thể di chuyển vì bị trẹo chân, làm phiền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa nặng

heavy horse

✪ 2. ngựa không thể di chuyển vì bị trẹo chân

horse unable to move because of twisted leg

✪ 3. làm phiền

plodding

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ