部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tao】
Đọc nhanh: 騒 (tao). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 騷 | 骚.
騒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 騷 | 骚
Japanese variant of 騷|骚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 騒