部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hãn】
Đọc nhanh: 駻 (hãn). Ý nghĩa là: (ngựa) hung dữ, hoang dại.
駻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (ngựa) hung dữ
(of horse) fierce
✪ 2. hoang dại
wild
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 駻