volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nồng; đượm; thơm ngát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồng; đượm; thơm ngát

香气浓烈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hương 香 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨丶フフ丨一
    • Thương hiệt:HAJBD (竹日十月木)
    • Bảng mã:U+999E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp