kuí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xương gò má, nhô ra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xương gò má

cheekbone

✪ 2. nhô ra

protrude

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ