xiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm】

Đọc nhanh: (tiêm). Ý nghĩa là: hành tây hoặc tỏi tây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành tây hoặc tỏi tây

wild onions or leeks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cửu 韭 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OILMM (人戈中一一)
    • Bảng mã:U+97F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp