部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bào.bạc】
Đọc nhanh: 鞄 (bào.bạc). Ý nghĩa là: túi da, trốn làm việc.
鞄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. túi da
leather bag
✪ 2. trốn làm việc
to work hides
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞄