kuò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trống, mở ra, biến thể của , lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trống

empty

✪ 2. mở ra

open

✪ 3. biến thể của 廓, lớn

variant of 廓, big

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ