部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 雟 (_). Ý nghĩa là: tên địa điểm, xoay quanh, chim sẻ.
雟 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tên địa điểm
place name
✪ 2. xoay quanh
revolve
✪ 3. chim sẻ
sparrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雟