部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 雑 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 雜 | 杂.
雑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 雜 | 杂
Japanese variant of 雜|杂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雑