部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 険 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 險 | 险.
険 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 險 | 险
Japanese variant of 險|险
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 険