zhá
volume volume

Từ hán việt: 【trát】

Đọc nhanh: (trát). Ý nghĩa là: dao cầu, cắt bằng dao cầu. Ví dụ : - 铡草 cắt cỏ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dao cầu

铡刀

✪ 2. cắt bằng dao cầu

用铡刀切

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铡草 zhácǎo

    - cắt cỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - liàng zèng zèng de 铡刀 zhádāo

    - dao sắt sáng loáng.

  • volume volume

    - 铡草 zhácǎo

    - cắt cỏ

  • volume volume

    - 这口 zhèkǒu 铡刀 zhádāo 该钢 gāigāng le

    - Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CBON (金月人弓)
    • Bảng mã:U+94E1
    • Tần suất sử dụng:Thấp