部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trát】
Đọc nhanh: 铡 (trát). Ý nghĩa là: dao cầu, cắt bằng dao cầu. Ví dụ : - 铡草 cắt cỏ
铡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dao cầu
铡刀
✪ 2. cắt bằng dao cầu
用铡刀切
- 铡草 zhácǎo
- cắt cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铡
- 亮 liàng 锃 zèng 锃 zèng 的 de 铡刀 zhádāo
- dao sắt sáng loáng.
- 这口 zhèkǒu 铡刀 zhádāo 该钢 gāigāng 了 le
- Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.
铡›
Tập viết