部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khoáng.quáng】
Đọc nhanh: 鑛 (khoáng.quáng). Ý nghĩa là: khoáng; như "khoáng chất; khoáng sản; khai khoáng" khoan; như "máy khoan" § Cũng như khoáng 礦..
鑛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoáng; như "khoáng chất; khoáng sản; khai khoáng" khoan; như "máy khoan" § Cũng như khoáng 礦.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鑛