Đọc nhanh: 鎋 (hạt). Ý nghĩa là: có thẩm quyền đối với, chốt của một bánh xe (cổ xưa), tiếng ồn của một con chim sẻ.
鎋 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. có thẩm quyền đối với
having jurisdiction over
✪ 2. chốt của một bánh xe (cổ xưa)
linchpin of a wheel (archaic)
✪ 3. tiếng ồn của một con chim sẻ
noise of a barrow
✪ 4. kiểm soát
to control
✪ 5. biến thể của 轄 | 辖, để quản lý
variant of 轄|辖, to govern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鎋