部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 錬 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 煉 | 炼.
錬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 煉 | 炼
Japanese variant of 煉|炼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 錬