部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 銙 (_). Ý nghĩa là: khoá; như "chìa khoá; khoá sổ".
銙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoá; như "chìa khoá; khoá sổ"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 銙