部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鉡 (_). Ý nghĩa là: bắn; như "bắn súng; bắn tin".
鉡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn; như "bắn súng; bắn tin"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉡