部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鈘 (_). Ý nghĩa là: chìa; như "chìa khoá; chìa vôi" chì; như "cục chì; nặng như chì; mất cả chì lẫn chài" chịa; như "chặt chịa (khít sát)".
鈘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chìa; như "chìa khoá; chìa vôi" chì; như "cục chì; nặng như chì; mất cả chì lẫn chài" chịa; như "chặt chịa (khít sát)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鈘