部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 釯 (_). Ý nghĩa là: vòng; như "đeo vòng" vồng; như "cầu vồng".
釯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng; như "đeo vòng" vồng; như "cầu vồng"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釯