部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 醼 (_). Ý nghĩa là: yến; như "yến tiệc" (Động) Cũng như yến 宴..
醼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yến; như "yến tiệc" (Động) Cũng như yến 宴.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醼