部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 踼 (_). Ý nghĩa là: rơi bằng phẳng, rơi vào mặt.
踼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rơi bằng phẳng
to fall flat
✪ 2. rơi vào mặt
to fall on the face
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踼