部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trù】
Đọc nhanh: 诪 (trù). Ý nghĩa là: nguyền rủa; chưởi mắng, lừa dối; lừa gạt; dối trá.
诪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyền rủa; chưởi mắng
诅咒
✪ 2. lừa dối; lừa gạt; dối trá
同'侜'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诪