部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vưu】
Đọc nhanh: 訧 (vưu). Ý nghĩa là: lỗi, sai lầm, điều sai, ngộ nhận.
訧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi
fault
✪ 2. sai lầm, điều sai, ngộ nhận
mistake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 訧