部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giáp】
Đọc nhanh: 裌 (giáp). Ý nghĩa là: giáp; như "áo giáp; giáp mặt".
裌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáp; như "áo giáp; giáp mặt"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裌
裌›
Tập viết