jiá
volume volume

Từ hán việt: 【giáp】

Đọc nhanh: (giáp). Ý nghĩa là: giáp; như "áo giáp; giáp mặt".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giáp; như "áo giáp; giáp mặt"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LKOO (中大人人)
    • Bảng mã:U+88CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp