部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phì】
Đọc nhanh: 蜰 (phì). Ý nghĩa là: phì; như "béo phì" (Danh) Phì trùng 蜰蟲 con rệp; hay ẩn ở ván giường; chiếu cỏ; hút máu người; truyền nhiễm bệnh tật. § Còn gọi là: bích sắt 壁蝨; xú trùng 臭蟲; sàng sắt 床蝨..
蜰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phì; như "béo phì" (Danh) Phì trùng 蜰蟲 con rệp; hay ẩn ở ván giường; chiếu cỏ; hút máu người; truyền nhiễm bệnh tật. § Còn gọi là: bích sắt 壁蝨; xú trùng 臭蟲; sàng sắt 床蝨.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜰