volume volume

Từ hán việt: 【phụ】

Đọc nhanh: (phụ). Ý nghĩa là: vảy trên bụng rắn, hỗ trợ vận động, ốc sên, để thu thập thông tin.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vảy trên bụng rắn, hỗ trợ vận động

scales on the belly of a snake, aiding locomotion

✪ 2. ốc sên

snail

✪ 3. để thu thập thông tin

to crawl

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ