部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 葻 (_). Ý nghĩa là: bông; như "bông hoa; lông bông; bông đùa" boong; như "tiếng chuông boong boong" buông; như "buông lời; buông thả; buông tuồng" bung; như "nổ bung; bung ngô" von; như "chon von".
葻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông; như "bông hoa; lông bông; bông đùa" boong; như "tiếng chuông boong boong" buông; như "buông lời; buông thả; buông tuồng" bung; như "nổ bung; bung ngô" von; như "chon von"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葻