mén
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: môn; như "khoai môn; Hóc môn (tên địa danh)" món; như "món ăn" muồng; như "dọc muồng (dọc mùng); muồng tơi (mùng tơi)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. môn; như "khoai môn; Hóc môn (tên địa danh)" món; như "món ăn" muồng; như "dọc muồng (dọc mùng); muồng tơi (mùng tơi)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ