chuí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mông, vết chai trên bàn tay hoặc bàn chân, xương chân trên của ngựa hoặc chim.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mông

buttocks

✪ 2. vết chai trên bàn tay hoặc bàn chân

callus on the hand or foot

✪ 3. xương chân trên của ngựa hoặc chim

upper leg bone of horse or bird

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ