Hán tự: 脺
Đọc nhanh: 脺 (tụy). Ý nghĩa là: nốt; như "nốt ruồi" tuỵ; như "tuỵ (lá lách)" (Danh) Tụy dịch 脺液 chất lỏng tiết ra trong lá lách giúp tiêu hóa. (Danh) Lá lách ngày xưa gọi là tụy tạng 膵臟..
Ý nghĩa của 脺 khi là Tính từ
✪ nốt; như "nốt ruồi" tuỵ; như "tuỵ (lá lách)" (Danh) Tụy dịch 脺液 chất lỏng tiết ra trong lá lách giúp tiêu hóa. (Danh) Lá lách ngày xưa gọi là tụy tạng 膵臟.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脺
Hình ảnh minh họa cho từ 脺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 脺 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.