cuì
volume volume

Từ hán việt: 【tụy】

Đọc nhanh: (tụy). Ý nghĩa là: nốt; như "nốt ruồi" tuỵ; như "tuỵ (lá lách)" (Danh) Tụy dịch 脺液 chất lỏng tiết ra trong lá lách giúp tiêu hóa. (Danh) Lá lách ngày xưa gọi là tụy tạng 膵臟..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nốt; như "nốt ruồi" tuỵ; như "tuỵ (lá lách)" (Danh) Tụy dịch 脺液 chất lỏng tiết ra trong lá lách giúp tiêu hóa. (Danh) Lá lách ngày xưa gọi là tụy tạng 膵臟.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ