部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chi】
Đọc nhanh: 胑 (chi). Ý nghĩa là: chân của động vật, đôi cánh của chim.
胑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chân của động vật
legs of animals
✪ 2. đôi cánh của chim
wings of birds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胑