部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 聀 (_). Ý nghĩa là: giấc; như "giấc ngủ" chắc; như "chắc chắn; chắc hẳn" chức; như "chức vụ; viên chức; tại chức" nhức; như "nhức nhối" Một dạng của chữ chức 職..
聀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấc; như "giấc ngủ" chắc; như "chắc chắn; chắc hẳn" chức; như "chức vụ; viên chức; tại chức" nhức; như "nhức nhối" Một dạng của chữ chức 職.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聀