部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạc】
Đọc nhanh: 羃 (mạc). Ý nghĩa là: vải che thức ăn, mạng che mặt.
羃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vải che thức ăn
cover of cloth for food
✪ 2. mạng che mặt
veil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羃