部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【la】
Đọc nhanh: 纙 (la). Ý nghĩa là: chuỗi mà các đồng xu được xâu lại.
纙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi mà các đồng xu được xâu lại
string on which coins are strung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纙