zhǒu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chổi; như "cái chổi" chửu; như "chửu (cái chổi)" nhủi; như "nhủi cá" trửu; như "trửu (cái chổi)" Tục dùng như chữ trửu ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chổi; như "cái chổi" chửu; như "chửu (cái chổi)" nhủi; như "nhủi cá" trửu; như "trửu (cái chổi)" Tục dùng như chữ trửu 帚.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ