qǐn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dây tre, khuôn mặt tươi cười.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây tre

bamboo rope

✪ 2. khuôn mặt tươi cười

smiling countenance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ