部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 穞 (_). Ý nghĩa là: ngũ cốc hoang dã, lúa; như "cấy lúa" luá; như "lúa má".
穞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngũ cốc hoang dã
wild grain
✪ 2. lúa; như "cấy lúa" luá; như "lúa má"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穞