volume volume

Từ hán việt: 【tế】

Đọc nhanh: (tế). Ý nghĩa là: cây kê tẻ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây kê tẻ

穄子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBOF (竹木月人火)
    • Bảng mã:U+7A44
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp